Doanh nghiệp FDI Việt Nam: Chăm lo sức khỏe công nhân – từ nghĩa vụ đến chiến lược dài hạn
September 15, 2025
Tin tức
Trong gần ba thập niên thu hút đầu tư nước ngoài, Việt Nam đã hình thành mạng lưới hàng trăm khu công nghiệp, nơi tập trung hàng triệu lao động trong các ngành dệt may, da giày, điện tử, lắp ráp. Những dây chuyền hoạt động ba ca, những con số sản lượng dồn dập và áp lực giao hàng quốc tế đã giúp Việt Nam khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Thế nhưng, đằng sau các con số ấn tượng ấy là một thực tế đang khiến nhiều nhà quản lý nhân sự và công đoàn trăn trở: sức khỏe người lao động đang trở thành yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp FDI.
Áp lực sản xuất và khoảng trống phúc lợi
Ở nhiều khu công nghiệp lớn tại Bắc Ninh, Thái Nguyên, Bình Dương hay Đồng Nai, phóng viên ghi nhận ca kíp kéo dài, lịch làm việc dày đặc và môi trường sản xuất khép kín là chuyện thường ngày. Công nhân chia sẻ, việc tăng ca liên tục khiến họ thường xuyên mệt mỏi, ít thời gian nghỉ ngơi và hiếm khi được tầm soát bệnh nghề nghiệp. Thu nhập trung bình chưa cho phép họ tự trang trải chi phí chăm sóc sức khỏe chủ động, phần lớn chỉ đi khám khi đã phát sinh vấn đề.

Trong khi đó, các chương trình khám định kỳ ở nhiều nhà máy vẫn dừng lại ở mức “đối phó”, kiểm tra những chỉ số cơ bản, ít khi mở rộng sang bệnh mãn tính hay rủi ro nghề nghiệp. Đặc biệt, sức khỏe tinh thần – yếu tố ngày càng quan trọng sau đại dịch – vẫn chưa được đầu tư đúng mức.
Thế hệ lao động mới đòi hỏi chuẩn mực cao hơn
Gen Z – lực lượng đang dần chiếm đa số trong các nhà máy FDI – bày tỏ kỳ vọng khác hẳn thế hệ trước. Họ không chỉ quan tâm đến thu nhập, mà còn đòi hỏi môi trường làm việc an toàn, phúc lợi sức khỏe đa dạng và chương trình chăm sóc tinh thần. Nhiều khảo sát gần đây cho thấy công nhân mong muốn:
- Khám sức khỏe định kỳ chuyên sâu, sàng lọc bệnh nghề nghiệp và bệnh mãn tính.
- Các gói chăm sóc tinh thần: tư vấn tâm lý, phòng thư giãn, hoạt động giảm stress.
- Chương trình tập luyện, dinh dưỡng và phòng ngừa bệnh liên quan đến xương khớp, tim mạch, hô hấp.
“Được quan tâm tới sức khỏe không chỉ giúp công nhân yên tâm làm việc mà còn tạo niềm tin gắn bó với công ty,” một đại diện công đoàn tại Khu công nghiệp VSIP Bình Dương chia sẻ.

Lợi ích kinh tế và yêu cầu từ chuỗi cung ứng toàn cầu
Nhiều tập đoàn đa quốc gia hiện áp dụng các tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) khắt khe. Việc chăm lo sức khỏe người lao động không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là điều kiện để doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đáp ứng yêu cầu từ công ty mẹ, nhà đầu tư và đối tác quốc tế.

Theo các chuyên gia quan hệ lao động, đầu tư vào sức khỏe công nhân mang lại lợi ích thiết thực: giảm tỷ lệ nghỉ ốm, tăng năng suất, giảm sai lỗi trong sản xuất, đồng thời nâng cao hình ảnh doanh nghiệp tuyển dụng có trách nhiệm – yếu tố then chốt trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực gay gắt.
Hướng đi cho doanh nghiệp FDI
Nhiều chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp nên chuyển từ cách tiếp cận “chi phí y tế” sang “đầu tư chiến lược”. Những giải pháp đang được một số nhà máy tiên phong áp dụng gồm:
- Khám sức khỏe định kỳ mở rộng, chú trọng tầm soát bệnh nghề nghiệp và bệnh mãn tính.
- Ứng dụng công nghệ y tế: hồ sơ sức khỏe điện tử, ứng dụng theo dõi chỉ số sức khỏe.
- Không gian làm việc thân thiện: giảm tiếng ồn, cải thiện chiếu sáng, bố trí khu tập thể dục nhẹ.
- Chương trình truyền thông nâng cao nhận thức dinh dưỡng, an toàn lao động và luyện tập.
Từ nghĩa vụ đến lợi thế cạnh tranh
Việt Nam đang chuyển mình thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh ấy, chăm lo sức khỏe người lao động không chỉ còn là nghĩa vụ pháp lý, mà đã trở thành đòi hỏi mang tính chiến lược. Doanh nghiệp FDI nào biết đầu tư đúng lúc vào phúc lợi y tế toàn diện sẽ sở hữu lực lượng lao động ổn định, năng suất cao và thương hiệu nhà tuyển dụng vững mạnh – một lợi thế cạnh tranh không thể bỏ qua trên con đường phát triển dài hạn.